Tỉnh/thành phố |
Mã tỉnh |
Tên quận/huyện |
Thị trấn/xã |
Mã vùng |
Giao hàng, thu tiền |
An Giang |
67 |
Tp. Long Xuyên |
Tp. Long Xuyên KCN Vàm Cống |
6701 6781 |
x x |
An Giang |
67 |
Thị Xã Châu Đốc |
|
6702 |
x |
An Giang |
67 |
Thị Xã Tân Châu |
|
6703 |
x |
Bà Rịa V.Tàu |
72 |
Tp. Vũng Tàu |
|
7201 |
x |
Bà Rịa V.Tàu |
72 |
Thị xã Bà Rịa |
|
7202 |
x |
Bà Rịa V.Tàu |
72 |
Huyện Tân Thành |
Thị trấn Phú Mỹ Xã Mỹ Xuân KCN Mỹ Xuân KCN Phú Mỹ KCN Mỹ Xuân B1 |
7227 7231 7229 7230 7281 |
x x x x x |
Bạc Liêu |
94 |
Thành phố Bạc Liêu |
|
9401 |
x |
Bạc Liêu |
94 |
Thị xã Bạc Liêu |
|
9402 |
x |
Bắc Giang |
98 |
Thành phố Bắc Giang |
|
9801 |
x |
Bắc Giang |
98 |
Huyện Hiệp Hòa |
Thị trấn Thắng |
9821 |
x |
Bắc Giang |
98 |
Huyện Hiệp Hòa |
Thị trấn Nếnh Thị trấn Bích Động KCN Quang Châu KCN Đình Trám Xã Nội Hoàng Xã Song Khê KCN Song Khê - Nội Hoàng |
9827 9834 9881 9882 9860 9861 9885 |
x x x x x x x |
Bắc Kạn |
97 |
Thị xã Bắc Kạn |
|
9701 |
x |
Bắc Ninh |
99 |
Thành Phố Bắc Ninh |
Thành Phố Bắc Ninh KCN Đại Kim KCN Khắc Niệm KCN Nam Sơn - Hạp Lĩnh KCN Quế Võ 1, 2 |
9701 9981 9990 9982 9983 |
x x x x x x |
Bắc Ninh |
99 |
Huyện Tiên Du |
Thị trấn Lim KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn |
9925 9985 |
x x |
Bắc Ninh |
99 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Đình Bảng Phường Đông Ngàn Phường Đồng Nguyên Phường Đồng Kỵ Phường Tân Hồng Phường Trang Hạ KCN Hanaka KCN Tiên Sơn KCN VISIP KCN Yên Phong 1,2 |
9926 9926 9926 9926 9926 9926 9986 9987 9988 9989 |
x x x x x x x x x x |
Bến Tre |
71 |
TP Bến Tre |
|
7101 |
x |
Bình Dương |
61 |
TX Thủ Dầu Một |
TX Thủ Dầu Một KCN Sóng Thần III KCN Đại Đăng |
6101 6181 6182 |
x x x |
Bình Dương |
61 |
Huyện Bến Cát |
Thị trấn Mỹ Phước Xã An Điền Xã An Tây Xã Hòa Lợi Xã Tân Định Xã Thới Hòa xã Lai Hưng Xã Lai Uyên Xã Phú An KCN Mai Trung KCN Việt Hương 2A, 2B, 2C KCN Mỹ Phước 1,2,3 KCN Rạch Bắp KCN Phú Gia KCN An Tây KCN Thới Hòa KCN Tân Định KCN Bàu Bàng KCN VISIP II, IIA KCN Đông An II TP Mới Bình Dương Các xã Tân An: Xã Hiệp An Xã Định Hòa Xã Hòa Phú Xã Phú Tân Xã Tương Bình Hiệp |
6121 6157 6158 6159 6160 6161 6165 6166 6167 6183 6184 6186 6187 6188 6189 6190 6130 6131 6132 6133 6134 6135 6135 6135 6135 6135 |
x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x |
Bình Dương |
61 |
Huyện Tân Uyên |
Thị trấn Uyên Hưng Thị trấn Tân Phước Khánh Thị trấn Thái Hòa Xã Khánh Bình Xã Tân Hiệp Xã Tân Vĩnh Hiệp KCN Nam Tân Uyên |
6123 6124 6125 6162 6163 6164 6192 |
x x x x x x x |
Bình Dương |
61 |
Thị xã Thuận An |
Phường An Phú Phường An Thạnh Phường Bình Chuẩn Phường Bình Hòa PhườngLái Thiêu Phường Thuận Giao Phường Vĩnh Phú xã An Sơn Xã Bình Nhâm Xã Hưng Định KCN VSIP 1 KCN Đồng An KCN Việt Hương 1 KCN An Phú KCN An Thạnh KCN Kim Hưng |
6127 6127 6127 6127 6127 6127 6127 6155 6155 6155 6198 6199 6170 6171 6172 6173 |
x x x x x x x x x x x x x x x x |
Bình Dương |
61 |
TX. Dĩ An |
Thị trấn Dĩ An Phường An Bình Phường Bình An Phường Bình Thắng Phường Đông Hòa Phường Tân Bình Phường Tân Đông Hiệp KCN Tân Đông Hiệp A, B KCN Tân Đông Hiệp B KCN Tân Đông Hiệp A KCN Sóng Thần II KCN Bình Đường |
6129 6156 6156 6156 6156 6156 6156 6174 6175 6176 6177 6178 |
x x x x x x x x x x x x |
Bình Phước |
93 |
Thị xã Đồng Xoài |
|
8301 |
x |
Bình Định |
77 |
Tp.Quy Nhơn |
TP.Quy Nhơn KCN Phú Tài |
7701 7782 |
x x |
Bình Thuận |
86 |
Tp. Phan Thiết |
Tp. Phan Thiết KCN Phan Thiết 1, 2 |
8601 8681 |
x x |
Bình Thuận |
86 |
Huyện Hàm Tân |
Thị trấn Tân Nghĩa |
8628 |
x |
Bình Thuận |
86 |
TX La Gi |
Phường Bình Tân Phường Phước Hội Phường Phước Lộc Phường Tân An Phường ân Thiện |
8602 8602 8602 8602 8602 |
x x x x x |
Cà Mau |
69 |
Tp. Cà Mau |
|
6901 |
x |
Cao Bằng |
11 |
Thị xã Cao Bằng |
|
1101 |
x |
Cần Thơ |
65 |
Thành phố Cần Thơ |
|
6501 |
x |
Cần Thơ |
65 |
Quận Ninh Kiều |
|
6502 |
x |
Cần Thơ |
65 |
Quận Bình Thủy |
Quận Bình Thủy KCN Hưng Phú 1 KCN Trà Nóc 1 |
6503 6580 6581 |
x x x |
Cần Thơ |
65 |
Quận Cái Răngy |
Quận Cái Răng KCN Hưng Phú 2 KCN Phú Hưng 2B KCN Trà Nóc 2 |
6504 6582 6583 6584 |
x x x x |
Cần Thơ |
65 |
Quận Ô Môn |
Quận Ô Môn KCN Ô Môn KCN Bắc Ô Môn |
6505 6585 6586 |
x x x |
Cần Thơ |
65 |
Quận Thốt Nốt |
|
6506 |
x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Hải Châu |
|
4301 |
x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Thanh Khê |
|
4302 |
x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Sơn Trà |
Quận Sơn Trà KCN An Đồn KCN Đà Nẵng KCN Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng |
4303 4380 4381 4382 |
x x x x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
|
4304 |
x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Liên Chiểu |
Quận Liên Chiểu KCN Liên Chiểu KCN Hòa Khánh |
4305 4383 4384 |
x x x |
Đà Nẵng |
43 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ KCN Hòa Cầm |
4306 4385 |
x x |
Đà Nẵng |
43 |
Huyện Hòa Vang |
Thị trấn Túy Loan |
4321 |
x |
Đak Lak |
47 |
Tp Buôn Mê Thuột |
|
4701 |
x |
Đak Nông |
48 |
Thị Xã Gia Nghĩa |
|
4801 |
x |
Đak Nông |
48 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
4822 |
x |
Điện Biên |
27 |
TP.Điện Biên Phủ |
|
2701 |
x |
Đồng Nai |
60 |
Tp. Biên Hòa |
Tp. Biên Hòa KCN Amata KCN Biên Hòa 1, 2 KCN Loteco KCN Agtex Long Bình |
6001 6075 6076 6077 6078 |
x x x x x |
Đồng Nai |
60 |
Thị xã Long Khánh |
|
6002 |
x |
Đồng Nai |
60 |
Huyện Long Thành |
Thị trấn Long Thành xã An Hòa Xã An Phước Xã Long An Xã Long Phước Xã Phước Tân Xã Phước Thái Xã Tam Phước KCN An Phước KCN Gò Dầu KCN Long Thành KCN Tam Phước |
6002 6059 6060 6061 6062 6063 6064 6065 6081 6082 6083 6084 |
x x x x x x x x x x x x |
Đồng Nai |
60 |
Huyện Nhơn Trạch |
Xã Hiệp Phước Xã Phú Hội Xã Phước Thiền KCN Nhơn Trạch 1 KCN Nhơn Trạch 2 KCN Nhơn Trạch 3 KCN Nhơn Trạch 4 KCN Nhơn Trạch 5 KCN Nhơn Trạch 6 KCN Dệt May Nhơn Trạch |
6066 6067 6068 6033 6039 6040 6041 6037 6038 6091 |
x x x x x x x x x x |
Đồng Nai |
60 |
Huyện Vĩnh Cửu |
KCN Thạnh Phú 1, 2, 3 |
6093 |
x |
Đồng Nai |
60 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom xã Bắc Sơn xã Bình Minh xã Hố Nai 3 xã Quảng Tiến KCN Hố Nai KCN Sông Mây KCN Trảng Bom KCN Bàu Xéo |
6028 6069 6070 6071 6072 6029 6030 6031 6097 |
x x x x x x x x x |
Đồng Tháp |
66 |
Thành Phố Cao Lãnh |
Thành Phố Cao Lãnh KCN Trần Quốc Toản |
6601 6680 |
x |
Đồng Tháp |
66 |
Thị xã Sa Đéc |
|
6602 |
x |
Đồng Tháp |
66 |
Thị xã hồng Ngự |
|
6603 |
x |
Gia Lai |
81 |
Thành phố Pleiku |
Thành phố Pleiku KCN Tây Pleiku KCN Trà Đa |
8101 8180 8181 |
x x x |
Hà Giang |
23 |
Thành phố Hà Giang |
|
2301 |
x |
Hà Nam |
90 |
Thành phố Phủ Lý |
Thành phố Phủ Lý KCN Châu Sơn KCN Hòa Mạc Thị trấn Đồng Văn |
9001 9080 9081 9026 |
x x x x |
Hà Nội |
29 |
Quận Ba Đình |
|
2901 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Cầu Giấy |
|
2902 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Đống Đa |
|
2903 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Hai Bà Trưng |
|
2904 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Hoàn Kiếm |
|
2905 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Hoàng Mai |
|
2906 |
x |
Hà Nội |
29 |
|
KCN Minh Khai-vĩnh tuy |
2980 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Long Biên |
Khu công nghiệp đài tư Khu công nghiệp sài đồng A |
2907 2981 2982 |
x x x |
Hà Nội |
29 |
Quận Tây Hồ |
|
2908 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Thanh Xuân |
|
2909 |
x |
Hà Nội |
29 |
Quận Hà Đông |
|
2900 |
x |
Hà Nội |
29 |
Thị xã Sơn Tây |
|
2911 |
x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn Thị trấn Xuân Mai Khu công nghiệp phú nghĩa |
2921 2940 2983 |
x x x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng |
2922 |
x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Đông Anh |
Thị trấn Đông Anh KCN Bắc Thăng Long Khu công nghiệp thăng long Khu công nghiệp đông anh |
2923 2984 2985 2986 |
x x x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ Thị trấn Yên Viên Xã Cổ Bi Xã Dương Xá Khu công nghiệp sài đồng B Khu công nghiệp tân quan Khu công nghiệp an khánh Khu công nghiệp quốc minh |
2924 2971 2941 2942 2987 2988 2989 2990 |
x x x x x x x x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Sóc Sơn |
Thị trấn Sóc Sơn Khu công nghiệp NỘi Bài Khu công nghiệp Sóc Sơn Khu công nghiệp Thạch Thất Quốc Oai Khu công nghiệp Phùng Xá Khu công nghiệp bắc Phú Cát KCN Cao Láng Hòa lạc |
2931 2991 2992 2993 2994 2995 2996 |
x x x x x x x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Thanh Trì |
Thị trấn Văn Điển |
2934 |
x |
Hà Nội |
29 |
Huyện Từ Liêm |
Thị trấn Cầu Diễn Xã Cổ Nhuế Xã Đông Ngạc Xã Mễ Trì Xã Mỹ Đình Xã Minh Khai Xã Phú Diễn Xã Thụy Phương Xã Trung Văn Xã Xuân Đỉnh Xã Xuân Phương Xã Đại Mỗ,Xã Liên Mạc,Xã Mỹ Đình Xã Tây Mỗ,Xã Tây Tựu, Xã Thượng Cát KKCN Nam Thăng Long KCN Công Nghệ Cao Sinh Học |
2936 2943 2944 2945 2972 2946 2947 2948 2949 2968 2969 2966 2966 2978 2979 |
x x x x x x x x x x x x x x x |
Hà Tĩnh |
29 |
Thành phố Hà Tĩnh |
|
3801 |
x |
Hải Dương |
34 |
TP Hải Dương |
TP Hải Dương KCN Đại An KCN Việt Hòa–KEN MARK |
3401 3480 3481 |
x x x |
Hải Dương |
34 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Lai Cách Thị trấn Cẩm Giàng KCN Điền Phúc–Cẩm Giàng KCN Tân Trường KCN Nam Sách |
3421 3431 3483 3484 3486 |
x x x x x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Đồ Sơn |
|
1601 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Dương Kinh |
|
1602 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Hải An |
|
1603 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Hồng Bàng |
|
1604 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Kiến An |
|
1605 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Lê Chân |
|
1606 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền KCN Đình Vũ |
1607 1680 |
x |
Hải Phòng |
16 |
Huyện An Dương |
Thị trấn An Dương KCN Tràng Duệ KCN An Dương KCN NUMORA |
1621 1682 1683 1684 |
x x x x |
Hải Phòng |
16 |
Huyện Thủy Nguyên |
Thị trấn Núi Đèo KCN Nam Cầu Kiền KCN VINASHIN-SHINEC(SIP) |
1624 1685 1686 |
x x x |
Hậu Giang |
95 |
Thành phố Vị Thanh |
|
9501 |
x |
Hòa Bình |
28 |
Thành phố Hòa Bình |
Thành phố Hòa Bình KCN Bờ Trái Sông Đà |
2801 2880 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 1 |
|
5001 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 2 |
|
5002 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Cát Lái 2 |
5080 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 3 |
|
5003 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 4 |
|
5004 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 5 |
|
5005 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 6 |
|
5006 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 7 |
|
5007 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Tân Thuận |
5081 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 8 |
|
5008 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 9 |
|
5009 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
Khu Công nghệ cao TP.HCM |
5082 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 10 |
|
5010 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 11 |
|
5011 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận 12 |
|
5012 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Tân Thới Hiệp |
5083 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
Khu CV Phần Mềm Quang Trung |
5084 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Bình Tân |
|
5013 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Tân Tạo |
5085 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Bình Thạnh |
|
5014 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Gò Vấp |
|
5015 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Phú Nhuận |
|
5016 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Tân Bình |
|
5017 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Tân Bình |
5086 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Tân Phú |
|
5018 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Quận Thủ Đức |
|
5019 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Linh Trung 1, 2 |
5087 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Bình Chiểu |
5088 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
H.Bình Chánh |
|
5051 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội Xã Tân An Hội Xã Trung An Xã Phước Thạnh Xã Phước Hiệp Xã Tân Thạnh Đông ấp 5,6,7,8,9,12 |
5053 5053 5053 5053 5053 5053 |
x x x x x x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Vĩnh Lộc KCN Phong Phú KCN Lê Minh Xuân KCN An Hạ |
5089 5090 5091 5092 |
x x x x |
Hồ Chí Minh |
50 |
|
KCN Tây Bắc Củ Chi KCN Tân Phú Trung KCN Hiệp Phước |
5093 5094 5096 |
x x x |
Hồ Chí Minh |
50 |
H.Hóc Môn |
|
5054 |
x |
Hồ Chí Minh |
50 |
H.Nhà Bè |
|
5055 |
x |
Hưng Yên |
89 |
TX Hưng Yên |
TX Hưng Yên KCN thị xã Hưng Yên |
8901 8980 |
x x |
Hưng Yên |
89 |
Huyện Mỹ Hào |
Thị trấn Mỹ Hào Thị trấn Bần Yên Nhân KCN Mỹ Đức |
8923 8929 8981 |
x x x |
Hưng Yên |
89 |
Huyện Văn Lâm |
Thị trấn Như Quỳnh Xã Đình Dù Xã Minh Khai Xã Tân Quang Xã Trưng Trắc KCN Như Quỳnh A, B |
8927 8930 8931 8932 8933 8982 |
x x x x x x |
Hưng Yên |
89 |
Huyện Yên Mỹ |
KCN Phố Nối Thị trấn Yên Mỹ KCN Yên Mỹ II KCN Phố Nối A, B KCN Thăng Long II |
8928 8959 8983 8984 8985 |
x x x x x |
Khánh Hòa |
79 |
TP. Nha Trang |
|
7901 |
x |
Khánh Hòa |
79 |
Huyện Diên Khánh |
Thị trấn Diên Khánh |
7922 |
x |
Khánh Hòa |
79 |
Huyện Diên Khánh |
KCN Suối Dầu |
7986 |
x |
Kiên Giang |
68 |
Thành phố Rạch Giá |
|
6801 |
x |
Kiên Giang |
68 |
Thị xã Hà Tiên |
|
6802 |
x |
KonTum |
82 |
Thành phố Kon Tum |
Thành phố Kon Tum KCN Hòa Bình |
8201 8280 |
x x |
Lai Châu |
25 |
Thị xã Lai Châu |
|
2501 |
x |
Lâm Đồng |
49 |
Thành phố Đà Lạt |
|
4901 |
x |
Lâm Đồng |
49 |
Thành phố Bảo Lộc |
Thành phố Bảo Lộc KCN Lộc Sơn |
4902 4980 |
x x |
Lạng Sơn |
12 |
Thành Phố Lạng Sơn |
|
1201 |
x |
Lào Cai |
24 |
Thành Phố Lào Cai |
KCN Đông Phố Mới |
2401 2480 |
x x |
Long An |
62 |
Thành phố Tân An |
KCN Lợi Bình Nhơn |
6201 6280 |
x x |
Long An |
62 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức KCN Long Hiệp KCN Nhựa Chánh KCN Thạnh Đức KCN Thuận Đạo |
6220 6281 6282 6283 6284 |
x x x x x |
Long An |
62 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa Thị trấn Đức Hòa Xã Đức Hòa Đông Xã Đức Hòa Hạ Xã Đức HòaThượng Xã Đức Lập Hạ Xã Hòa Khánh Nam Xã Hòa Khánh Tây Xã Mỹ Hạnh Bắc Xã Mỹ Hạnh Nam KCN Thái Hào KCN Đức Hòa I, III KCN Xuyên Á KCN Tân Đức |
6224 6225 6235 6236 6237 6238 6239 6240 6241 6242 6291 6292 6293 6294 |
x x x x x x x x x x x x x x |
Nam Ðịnh |
18 |
Thành Phố Nam Định |
KCN Mỹ Trung KCN Hòa Xá |
1801 1881 1882 |
x x x |
Nghệ An |
37 |
Thành Phố Vinh |
KCN Bắc Vinh |
3701 3780 |
x x |
Ninh Bình |
35 |
Thành phố Ninh Bìnhh |
|
3501 |
x |
Ninh Bình |
35 |
Thị xã Tam Điệp |
KCN Tam Điệp KCN Ninh Phúc |
3502 3580 3581 |
x x x |
Ninh Thuận |
85 |
Tp Phan Rang - Tháp Chàm |
|
8501 |
x |
Ninh Thuận |
85 |
Huyện Ninh Hải |
Thị trấn Khánh Hải |
8521 |
x |
Phú Thọ |
19 |
Thành Phố Việt Trì |
KCN Thụy Vân |
1901 1980 |
x x |
Phú Thọ |
19 |
Thị xã Phú Thọ |
|
1902 |
x |
Phú Yên |
78 |
Tp. Tuy Hòa |
|
7801 |
x |
Quảng Bình |
73 |
TP Đồng Hới |
KCN Bắc Đồng Hới KCN Tây Bắc Quán Hàu KCN Tây Bắc Đồng Hới |
7301 7380 7381 7382 |
x x x x |
Quảng Bình |
73 |
Huyện Quảng Ninh |
Thị trấn Quán Hàu |
7327 |
x |
Quảng Nam |
92 |
Thành phố Tam Kỳ |
KCN Thuận Yên KCN Tam Thăng KCN Trường Xuân |
9201 9280 9281 9282 |
x x x x |
Quảng Bình |
73 |
Thành phố Hội An |
|
9202 |
x |
Quảng Bình |
73 |
Huyện Núi Thành |
Thị trấn Núi Thành KCN Bắc Chu Lai |
9223 9286 |
x |
Quảng Ngãi |
76 |
Tp Quảng Ngãi |
KCN Quảng Phú |
7601 7680 |
x x |
Quảng Ngãi |
76 |
Huyện Bình Sơn |
KCN Dung Quất |
7681 |
x |
Quảng Trị |
74 |
Thành Phố Đông Hà |
KCN Nam Đông Hà |
7401 7480 |
x x |
Quảng Trị |
74 |
Huyện Triệu Phong |
Thị trấn Ái Tử |
7427 |
x |
Sóc Trăng |
93 |
Thành Phố Sóc Trăng |
phường 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
9301 |
x |
Sơn La |
26 |
Thành phố Sơn La |
|
2601 |
x |
Thái Bình |
17 |
Thành Phố Thái Bình |
KCN Phúc Khánh KCN Gia Lễ KCN Nguyễn Dức Cảnh KCN Tiền Phong |
1701 1780 1781 1782 1783 |
x x x x x |
Thái Bình |
17 |
Huyện Vũ Thư |
Thị trấn Vũ Thư |
1727 |
x |
Thái Bình |
17 |
Huyện Vũ Thư |
Thị trấn Vũ Thư KCN Tam Giang KCN AN Hòa |
1727 1789 1790 |
x x x |
Thái Nguyên |
20 |
Thành Phố Thái Nguyên |
|
2001 |
x |
Thanh Hóa |
36 |
Thành phố Thanh Hóa |
|
3601 |
x |
Thừa Thiên Huế |
75 |
Thành phố Huế |
|
7501 |
x |
Thừa Thiên Huế |
75 |
Thị xã Hương Thủy |
KCN Phú Bài |
7502 7580 |
x |
Thừa Thiên Huế |
75 |
Thị xã Hương Thủy |
KCN Phú Bài |
7502 7580 |
x |
Tiền Giang |
63 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phường 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 tân long Xã Đạo Thạnh Xã Trung An Xã Mỹ Phong Xã Tân Mỹ Chánh Xã Thới Sơn Xã Phước Thạnh KCN Mỹ Tho KCN Dịch vụ Dầu Khí KCN Tàu Thủy Soài Rạp |
6301 6301 6301 6301 6301 6301 6301 6380 6381 6382 |
x x x x x x x x x x |
Trà Vinh |
75 |
Thành phố Trà Vinh |
Xã Long Đức, phường 1,2,3,4,5,6,7,8,9 |
8401 |
x |
Tuyên Quang |
22 |
Thành phố Tuyên Quang |
|
2201 |
x |
Vĩnh Long |
64 |
Thành phố Vĩnh Long |
Phường: 1,2,3,4,5,6,9 Xã Trường An Xã Tân Ngãi Xã Tân Hòa Xã Tân Hội |
6401 6401 6401 6401 6401 |
x x x x x |
Vĩnh Phúc |
88 |
Thành Phố Vĩnh Yên |
KCN Bá Thiện 2 KCN Khai Quang KCN Hội Hợp |
8801 8880 8881 8882 |
x x x X |
Vĩnh Phúc |
88 |
Thị xã Phúc Yên |
KCN Kim Hoa KCN Phúc Yên |
8802 8883 8884 |
x x x |
Vĩnh Phúc |
88 |
Huyện Bình Xuyên |
Thị trấn Hương Canh Xã Quất Lưu Xã Tam Hợp KCN Bình Xuyên KCN Sơn Lôi |
8821 8858 8859 8885 8886 |
x x x x x |
Yên Bái |
21 |
Thành Phố Yên Bái |
|
2101 |
x |